Có 2 kết quả:
怜惜 lián xī ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧ • 憐惜 lián xī ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take pity on
(2) to feel tenderness toward
(2) to feel tenderness toward
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take pity on
(2) to feel tenderness toward
(2) to feel tenderness toward
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0